‘Phù thủy tiền tệ’ từng khiến cả Đông Nam Á sụp đổ, kiếm 1 tỷ USD chỉ trong 1 ngày
(Thị trường tài chính) - Chỉ với một cú đầu cơ khiến đồng bảng Anh sụp đổ và bỏ túi hơn 1 tỷ USD trong 24 giờ, George Soros, “phù thủy tiền tệ” khét tiếng của Phố Wall, đã mở màn cho chuỗi chấn động tài chính lan tới tận Đông Nam Á, làm rung chuyển cả khu vực vào năm 1997.
Giữa những năm 1990, Đông Nam Á được xem là “phép màu kinh tế” của thế giới. Tốc độ tăng trưởng vượt 7% mỗi năm, dòng vốn ngoại đổ vào không ngừng, và các thành phố như Bangkok, Kuala Lumpur hay Jakarta rực sáng với những tòa cao ốc mới mọc lên. Nhưng chỉ trong vài tháng giữa năm 1997, toàn bộ giấc mơ ấy sụp đổ - đồng nội tệ lao dốc, thị trường chứng khoán bốc hơi hàng trăm tỷ USD, và hàng triệu người mất việc.
Trong tâm bão, cái tên George Soros, nhà đầu cơ tài chính người Mỹ gốc Hungary, trở thành biểu tượng của cơn khủng hoảng. Dù Soros không phải nguyên nhân duy nhất, giới tài chính quốc tế và nhiều chính trị gia Đông Nam Á thời đó vẫn xem ông là “kẻ châm ngòi” khiến hàng loạt đồng tiền khu vực sụp đổ.

“Phù thủy tiền tệ” từng khiến nước Anh khuỵu gối
George Soros sinh năm 1930 tại Hungary, là người sáng lập quỹ đầu cơ Quantum Fund, một trong những quỹ lợi nhuận cao nhất thế giới trong thập niên 1970–1990.
Tên tuổi của George Soros được biết đến nhiều nhất trên thị trường tài chính thế giới qua vụ đầu cơ đồng bảng Anh vào năm 1992.
Vào ngày "thứ Tư đen tối” (Black Wednesday) 16/9/1992, Soros cùng quỹ đầu cơ Quantum đặt cược hơn 10 tỷ USD vào việc đồng bảng Anh sẽ bị phá giá, vì tin rằng nước Anh không thể duy trì tỷ giá cố định trong cơ chế Tỷ giá châu Âu (ERM).
Ngân hàng Trung ương Anh khi đó đã tung ra hơn 20 tỷ bảng dự trữ ngoại hối để bảo vệ tỷ giá, thậm chí tăng lãi suất lên 15% chỉ trong vài giờ. Nhưng mọi nỗ lực đều thất bại. Cuối cùng, Ngân hàng Trung ương Anh buộc phải rút đồng bảng Anh ra khỏi cơ chế tỷ giá hối đoái châu Âu và phá giá đồng bảng.
George Soros kiếm được khoảng 1,1 tỷ USD trong phi vụ này và được biết đến với biệt danh là “người đánh sập Ngân hàng Anh” (The Man Who Broke the Bank of England) – một biệt danh vừa khiến ông trở thành huyền thoại Phố Wall, vừa biến ông thành “ác quỷ” trong mắt các chính phủ.
Và chỉ 5 năm sau, Soros lại xuất hiện trong một “ván bài” lớn hơn nhiều - lần này là ở châu Á, nơi các đồng tiền đang bị định giá quá cao, bong bóng tài sản phình to, và dòng vốn đầu cơ ngắn hạn chực chờ bùng nổ.
Khi “phép màu châu Á” biến thành bong bóng
Bước vào thập niên 1990, nhiều quốc gia Đông Nam Á áp dụng chính sách neo đồng tiền vào USD để giữ ổn định và thu hút vốn đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, chính sự ổn định giả tạo này khiến họ trở nên dễ tổn thương khi kinh tế Mỹ tăng lãi suất, khiến USD mạnh lên.
Các doanh nghiệp và ngân hàng trong khu vực, vốn vay bằng USD nhưng thu nhập bằng nội tệ, bắt đầu chịu áp lực nặng nề. Bong bóng bất động sản và chứng khoán phình to. Đến giữa năm 1997, đồng baht Thái trở thành mục tiêu của giới đầu cơ quốc tế.
Ngày 2/7/1997, Thái Lan buộc phải thả nổi đồng baht sau khi Ngân hàng Trung ương nước này cạn dự trữ ngoại hối vì nỗ lực bảo vệ tỷ giá,mở màn cho cuộc khủng hoảng tài chính châu Á.
Đồng baht ngay lập tức mất hơn 20% giá trị, và hiệu ứng domino lan khắp khu vực: đồng rupiah Indonesia, ringgit Malaysia và peso Philippines đều lao dốc. Chứng khoán toàn khu vực bốc hơi hàng trăm tỷ USD chỉ trong vài tháng.
Và giữa cơn hoảng loạn ấy, cái tên George Soros liên tục xuất hiện trong các bài phát biểu, bản tin và cáo buộc của giới chính trị khu vực.

Thủ tướng Malaysia khi đó, Mahathir Mohamad, công khai chỉ trích các quỹ đầu cơ quốc tế, trong đó nêu đích danh Soros, là “thủ phạm” tấn công đồng ringgit và đẩy Malaysia vào khủng hoảng.
Theo các nhà nghiên cứu tài chính, quỹ Quantum của Soros từng tham gia các giao dịch bán khống đồng baht Thái Lan, đặt cược vào khả năng đồng tiền này không thể giữ được tỷ giá cố định với USD. Khi Thái Lan cạn kiệt dự trữ ngoại hối và buộc phải phá giá, những quỹ đầu cơ này thu lợi khổng lồ.
Mahathir, trong bài phát biểu tại Hội nghị thượng đỉnh ASEAN năm 1997, nói thẳng: “Chúng tôi phải đối mặt với những kẻ giàu có muốn làm giàu thêm bằng cách phá hủy công sức của người khác. Họ không tạo ra giá trị gì, chỉ để lại đổ nát”.
Trong khi đó, Soros phản bác rằng ông chỉ “đọc được tín hiệu thị trường”, và các nước châu Á sụp đổ vì nội lực yếu, vay nợ quá mức và quản trị tài chính lỏng lẻo, chứ không phải vì những nhà đầu tư như ông.
Khủng hoảng lan rộng và cái giá phải trả
Từ Thái Lan, khủng hoảng lan sang Indonesia, Hàn Quốc và Malaysia. Năm 1998, GDP Indonesia giảm hơn 13%, đồng rupiah mất đến 80% giá trị, đẩy nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á vào khủng hoảng sâu sắc. Lạm phát tăng phi mã, thất nghiệp lan rộng, hàng loạt tập đoàn vỡ nợ. Năm 1998, khủng hoảng leo thang thành bất ổn chính trị, buộc Tổng thống Suharto, người cầm quyền hơn 30 năm, phải từ chức.
Philippines và Hàn Quốc cũng không thoát khỏi làn sóng tháo chạy vốn. Hệ thống ngân hàng sụp đổ hàng loạt, và hàng triệu người dân rơi vào cảnh nghèo đói chỉ sau một đêm.
Malaysia cũng chứng kiến dòng vốn tháo chạy ồ ạt. Thủ tướng Mahathir phải đóng cửa thị trường tài chính, áp dụng biện pháp kiểm soát vốn và ấn định tỷ giá 3,8 ringgit/USD để ngăn sụp đổ.
Bài học đắt giá cho cả thế giới
Dù bị mang tiếng “kẻ đầu cơ toàn cầu”, George Soros vẫn khẳng định ông không đánh sập bất kỳ nền kinh tế nào, mà chỉ phản ánh sự thật phũ phàng của thị trường. “Không ai có thể làm sụp đổ một nền kinh tế khỏe mạnh", ông từng nói với Reuters năm 1998.
Sau khủng hoảng, George Soros rút dần khỏi vai trò điều hành quỹ, chuyển trọng tâm sang hoạt động xã hội. Ông thành lập mạng lưới Open Society Foundations, tài trợ hàng tỷ USD cho giáo dục, y tế và nhân quyền tại hơn 100 quốc gia, bao gồm cả Đông Nam Á.
Tính đến nay, ông đã đóng góp hơn 30 tỷ USD cho các chương trình xã hội và được Forbes xếp hạng là một trong những nhà tài trợ tư nhân lớn nhất thế giới.
Dù vậy, cái bóng của “người phá Ngân hàng Anh” và “cơn ác mộng châu Á” năm 1997 vẫn còn in đậm trong lịch sử tài chính toàn cầu. Với nhiều người ở châu Á, Soros không phải nhà từ thiện, mà là biểu tượng của quyền lực tài chính phương Tây, thứ có thể làm rung chuyển cả nền kinh tế thế giới.





