Chuyên gia cảnh báo thế giới có thể đang chứng kiến 'bong bóng vàng' lớn thứ ba trong một thế kỷ, nhà đầu tư cần chú ý
(Thị trường tài chính) - Vàng từ lâu không chỉ là một kim loại. Nó là một câu chuyện – câu chuyện mà con người kể với chính mình về sự an toàn, giàu có và tính bền vững.
Các đế chế từng được xây dựng nhờ vàng, xung đột từng nổ ra vì vàng và tiền tệ từng được bảo chứng bằng vàng. Tuy nhiên, cũng như nhiều điều người ta tin tưởng quá mức, vàng đã có những giai đoạn bị thổi phồng giá trị. Lịch sử cho thấy, dù thường được xem là tài sản an toàn khi kinh tế bất ổn, vàng cũng từng tạo nên những cơn tăng giá vượt xa giá trị thực của nó.
Bài học từ thập niên 1970–1980
Trong thập niên 1970 và đầu thập niên 1980, thế giới từng trải qua một “bong bóng vàng” rõ rệt. Sau khi Mỹ chấm dứt chế độ bản vị vàng năm 1971, giá vàng bắt đầu tăng mạnh.
Đến năm 1980, vàng đạt khoảng 850 USD/ounce, mức rất cao vào thời điểm đó. Lạm phát, căng thẳng chính trị và khủng hoảng dầu mỏ khiến nhà đầu tư hoảng sợ, đổ xô vào vàng.
Kim loại này trở thành mặt hàng "nóng" cho những người mất niềm tin vào tiền giấy. Nhưng bong bóng luôn được nuôi dưỡng bởi cả nỗi sợ và lòng tham. Khi lãi suất tăng và lạm phát giảm, cơn sốt vàng chấm dứt. Trong vòng hai năm, giá vàng mất hơn một nửa giá trị. Nhiều người nghĩ rằng họ đang mua sự an toàn, nhưng thực tế lại là thua lỗ.
Tâm lý đám đông và sự lặp lại của lịch sử

Vàng từ lâu không chỉ là một kim loại. Nó là một câu chuyện – câu chuyện mà con người kể với chính mình về sự an toàn, giàu có và tính bền vững
Các tác phẩm như Manias, Panics, and Crashes của Charles Kindleberger, The Great Wave của David Hackett Fischer, hay Extraordinary Popular Delusions and the Madness of Crowds của Charles Mackay giải thích cách mà tâm lý tập thể biến kim loại thành cơn sốt.
Mô hình bong bóng của Kindleberger – từ hưng phấn, tới cực điểm, sau đó khủng hoảng và sụp đổ – phù hợp hoàn toàn với diễn biến giá vàng. Fischer chỉ ra rằng các chu kỳ lạm phát và giảm phát trong lịch sử thường đi kèm với biến động của giá kim loại quý. Mackay, từ thế kỷ 19, mô tả cách con người tạo ra huyền thoại quanh các loại tài sản – từ hoa tulip đến vàng và mọi huyền thoại đều kết thúc bằng sự sụp đổ.
Vụ “Thứ Sáu Đen” năm 1869 là ví dụ sớm về điều đó. Hai nhà tài phiệt Jay Gould và James Fisk đã cố gắng thao túng thị trường vàng Mỹ bằng quan hệ chính trị. Trong vài ngày, giá vàng tăng mạnh.
Nhưng khi Chính phủ can thiệp, tung vàng ra thị trường, giá sụp đổ ngay lập tức. Nhiều người mất trắng, nhà đầu tư nhỏ lẻ phá sản, và niềm tin thị trường mất nhiều năm mới phục hồi. Đó là một mô hình quen thuộc: Đầu cơ, chính trị và niềm tin sai lệch vào tài sản “an toàn”.
Thế kỷ 21: Vàng vẫn là công cụ phản ánh tâm lý
Trong khủng hoảng tài chính năm 2008, khi thị trường chứng khoán toàn cầu lao dốc, vàng lại trở thành nơi trú ẩn. Giá tăng từ khoảng 700 USD/ounce lên gần 1.900 USD/ounce vào năm 2011. Lý do vẫn giống cũ: Khi mọi thứ sụp đổ, vàng sẽ giữ giá. Nhưng khi kinh tế hồi phục, giá lại giảm. Lần này không gây thảm họa, nhưng một lần nữa cho thấy nỗi sợ có thể khiến giá trị vượt xa thực tế.
Karl Polanyi, trong The Great Transformation, cho rằng thị trường không hoàn toàn tự nhiên mà bị chi phối bởi cảm xúc và điều kiện xã hội. Ông coi vàng là một biểu tượng văn hóa hơn là tài sản kinh tế.
John Maynard Keynes, trong The General Theory of Employment, Interest, and Money, nhận định việc phụ thuộc vào vàng sẽ kìm hãm tăng trưởng. Robert Shiller, trong Irrational Exuberance, phân tích cách các câu chuyện và tâm lý đám đông tạo ra bong bóng – với vàng, đó là một câu chuyện được nhiều người tin tưởng.
Nếu bong bóng vàng hiện nay vỡ?
Hiện nay, điều kiện cho một bong bóng vàng mới đang hình thành: Giá ở mức cao kỷ lục, lạm phát gia tăng, bất ổn địa chính trị và thương mại toàn cầu chững lại. Nhiều Ngân hàng Trung ương – từ Trung Quốc đến Thổ Nhĩ Kỳ – đang tích trữ vàng để giảm phụ thuộc vào USD. Nhà đầu tư cá nhân cũng mua vàng vì thiếu niềm tin vào các tổ chức tài chính. Vẫn là mô hình cũ: Sợ hãi, niềm tin, đầu cơ.
Nếu bong bóng này vỡ, hệ quả có thể nghiêm trọng. Đầu tiên, nhà đầu tư cá nhân – những người coi vàng là biện pháp phòng ngừa lạm phát – sẽ mất giá trị tài sản. Tiếp theo, các nền kinh tế mới nổi có dự trữ quốc gia phụ thuộc nhiều vào vàng sẽ bị ảnh hưởng.
Nếu Ngân hàng Trung ương bán tháo vàng để hạn chế thua lỗ, điều đó có thể gây ra phản ứng dây chuyền: Giá sụp đổ, thiếu thanh khoản và khủng hoảng lan sang thị trường chứng khoán và trái phiếu.
Trong The Big Short, Michael Lewis viết rằng mọi bong bóng đều có vẻ hợp lý khi nó đang phình lên. Mọi người đều tin rằng “lần này khác”. Điều này cũng đúng với vàng. Nhiều người tin rằng vàng không thể sụp đổ vì nó hữu hình. Nhưng thực tế, giá vàng bị chi phối bởi cùng một tâm lý như cổ phiếu hay bất động sản: Khi mọi người tin rằng nó không thể giảm, đó là lúc rủi ro lớn nhất.

Trong This Time Is Different, Carmen Reinhart và Kenneth Rogoff cho thấy các cuộc khủng hoảng tài chính trong tám thế kỷ qua đều có chung một nguyên nhân: Con người quên rằng giá tài sản có thể giảm. Bong bóng vàng, cũng như bong bóng nhà đất hay tín dụng, đều kết thúc bằng bán tháo và hoảng loạn.
Tác động vượt ra ngoài kinh tế
Một cú sụp đổ của giá vàng hiện đại có thể ảnh hưởng đến địa chính trị. Việc Trung Quốc tích trữ vàng không chỉ mang tính đầu tư mà còn thể hiện sức mạnh kinh tế so với đồng USD. Nếu giá vàng sụt mạnh, niềm tin này bị ảnh hưởng, kéo theo hệ quả chính trị.
Ở Ấn Độ, nơi vàng gắn liền với văn hóa và tiết kiệm hộ gia đình, cú sập giá có thể làm giảm giá trị tài sản của người dân và khiến họ chuyển sang đầu tư rủi ro hơn, gây bất ổn thị trường trong nước.
Tuy nhiên, sự sụp đổ cũng có thể mở ra cơ hội. Nhà đầu tư có tiền mặt có thể mua vàng ở mức giá thấp. Các nền kinh tế phụ thuộc vào nhập khẩu vàng có thể chuyển hướng sang đầu tư sản xuất và công nghệ. Keynes có thể coi đó là “sự điều chỉnh cần thiết” – kết thúc một "ảo tưởng tập thể".
Chính phủ và Ngân hàng Trung ương thường gặp khó khi đối phó với khủng hoảng. Can thiệp quá mức có thể làm trầm trọng thêm tình hình, nhưng đứng yên cũng gây hại. Lịch sử cho thấy thiệt hại lớn nhất sau khi bong bóng vỡ không nằm ở tài sản mà ở niềm tin bị mất – vào tổ chức, vào tiền tệ và vào sự ổn định tài chính.
Nếu cú sập tiếp theo đến từ vàng, đó sẽ không chỉ là vấn đề kinh tế mà là vấn đề tâm lý – mức độ con người đặt niềm tin vào sự bền vững trong một thế giới bất định. Như David Graeber viết trong Debt: The First 5000 Years, tiền tệ luôn gắn liền với niềm tin, và vàng chỉ là biểu tượng lâu đời nhất của nó. Khi biểu tượng đó mất giá trị, hậu quả sẽ vượt xa các con số tài chính.





