Quốc gia từng giàu nhất thế giới nay GDP bốc hơi 90%, là nước sở hữu mỏ 'vàng trắng' cực khủng
(Thị trường tài chính) - Cộng hòa Nauru, với diện tích chỉ khoảng 20 km2 và dân số hơn 11.000 người, là quốc gia nhỏ thứ ba thế giới, chỉ sau Monaco và Vatican. Tuy nhỏ bé, nhưng Nauru lại mang đến một bài học kinh tế to lớn vì chính nơi đây từng chứng kiến một cú sụp đổ kinh tế khủng khiếp nhất lịch sử hiện đại.
Trong quá khứ, thế giới từng nhiều lần chứng kiến sức mạnh của tài nguyên thiên nhiên đối với nền kinh tế của các quốc gia – điển hình như sự giàu có từ dầu mỏ ở các nước vùng Vịnh. Tuy nhiên, nếu quản lý sai lầm, sự giàu có từ tài nguyên có thể trở thành “lời nguyền” – thứ mà các nhà kinh tế gọi là “lời nguyền tài nguyên thiên nhiên”.
Và Nauru chính là minh chứng điển hình nhất. Quốc gia này đi từ khó khăn đến giàu sang chỉ trong vài thập kỷ – rồi lại rơi xuống đáy, nghèo khổ hơn cả trước khi phát hiện ra “kho báu” của mình. Câu chuyện của Nauru là ví dụ hiếm hoi giúp các nhà kinh tế có thể quan sát rõ ràng cơ chế của một chu kỳ bùng nổ – sụp đổ kinh tế ở quy mô quốc gia.

"Mỏ vàng" giữa Thái Bình Dương
Nauru được người châu Âu phát hiện năm 1789 khi một con tàu Anh đi ngang qua và thấy một hòn đảo xanh tươi, phủ đầy dừa, bao quanh là bãi cát trắng.
Ban đầu, người ta cho rằng tài nguyên duy nhất của đảo chỉ là dừa và lợn, cho đến khi một nhà địa chất Anh phát hiện quặng photphorit – thực chất là phân chim biển trộn với tảo biển khô. Nghe có vẻ kỳ lạ, nhưng photphorit lại cực kỳ quý giá vì được dùng để sản xuất phân bón, thức ăn chăn nuôi và thậm chí cả mỹ phẩm.
Vào đầu thế kỷ 20, 80% diện tích Nauru chứa khoáng chất này. Ngay sau khi phát hiện, Đức nhanh chóng mua lại quyền khai thác. Trong vài thập kỷ, hơn 80 triệu tấn photphorit đã được xuất khẩu, biến Nauru thành "mỏ vàng trắng" giữa Thái Bình Dương.
Nhưng sau đó một loạt xung đột thế giới nổ ra, Úc giành được quyền kiểm soát Nauru từ Đức. Từ đó, đảo quốc này trở thành một điểm khai thác ngoài khơi cho Úc, New Zealand và Anh.
Bị trói chặt vào “vàng trắng”
Đến năm 1968, Nauru giành được độc lập, nhưng khi đó nền kinh tế của họ phụ thuộc hoàn toàn vào khai thác photphorit. Hơn một phần ba diện tích đảo bị đào xới, biến thành cảnh quan như mặt trăng – cằn cỗi, vô sinh.

Dân số ít, tay nghề thấp, vị trí cô lập khiến Nauru không thể phát triển các ngành khác. Dù biết nguồn photphorit sắp cạn, họ vẫn tiếp tục khai thác vì không còn lựa chọn nào khác.
Và rồi, trong thập niên 1970-1980, Nauru trở thành quốc gia giàu nhất thế giới tính theo GDP bình quân đầu người. Năm 1981, GDP bình quân đầu người của Nauru đạt 27.000 USD (tương đương khoảng 88.000 USD hiện nay), gấp đôi Mỹ thời điểm đó.
Người dân được hưởng giáo dục, y tế miễn phí, trợ cấp cao, thậm chí nhiều người chọn không làm việc.
Nhưng sự giàu có bất ngờ kéo theo những thói quen xa hoa và lối sống buông thả: Nauru xuất hiện những siêu xe thể thao dù chỉ cần 1 giờ là có thể lái vòng quanh đảo. Béo phì trở thành “đại dịch quốc gia”: Đến năm 1980, Nauru bị tuyên bố có tỷ lệ béo phì cao nhất thế giới và đến 2002 vẫn đứng đầu bảng xếp hạng của WHO.
Tuổi thọ trung bình của người dân nơi đây cũng chỉ hơn 60 tuổi. Thức ăn truyền thống – cá và dừa – bị thay thế bằng mì ăn liền, đồ hộp, nước ngọt có gas. Môi trường bị phá hủy hoàn toàn khiến nông nghiệp không thể tồn tại.
Khi “lời nguyền tài nguyên” giáng xuống
Khi nguồn photphorit cạn dần, Chính phủ tìm cách đa dạng hóa nền kinh tế. Họ thử sức với ngân hàng nước ngoài và “quốc tịch kinh tế” – cho phép người nước ngoài mua hộ chiếu Nauru và mở ngân hàng mà không cần đặt chân lên đảo.
Trong một thời gian ngắn, hơn 400 “ngân hàng ảo” được đăng ký – phần lớn phục vụ rửa tiền và trốn thuế. Nauru bị Mỹ liệt vào danh sách “quốc gia tội phạm tài chính” theo Đạo luật Patriot năm 2001. Đến 2005, toàn bộ hoạt động ngân hàng này bị chấm dứt.
Một nỗ lực khác là quỹ đầu tư quốc gia – mô hình giống Na Uy hiện nay – nhằm tích trữ lợi nhuận từ tài nguyên cho tương lai. Tuy nhiên, quản lý yếu kém, đầu tư rủi ro và tham nhũng khiến quỹ này gần như mất trắng.
Không dừng lại ở đó, Nauru còn đầu tư vào một vở nhạc kịch ở London – Leonardo the Musical: A Portrait of Love, kể về chuyện tình hư cấu giữa Leonardo da Vinci và nàng Mona Lisa. Vở diễn thất bại thảm hại, tiêu tán hàng triệu USD – một cú đánh chí mạng vào ngân khố đang cạn kiệt.
Đến đầu những năm 2000, quốc gia này hoàn toàn kiệt quệ. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), sau khi điều chỉnh theo lạm phát, chỉ còn vỏn vẹn 32 triệu USD. Tỷ lệ thất nghiệp vọt lên tới 90%, còn hệ thống giáo dục gần như sụp đổ hoàn toàn.
Cần nhắc lại rằng - chỉ vài năm trước, Nauru vẫn là quốc gia giàu nhất thế giới tính theo đầu người. Đáng buồn thay, đó mới chỉ là khởi đầu cho một chương đen tối hơn trong lịch sử quốc đảo này, khi nền kinh tế Nauru rơi vào khủng hoảng sâu sắc bước sang thế kỷ 21.

Giờ đây, khi nhìn lại hành trình của Nauru, có thể đặt quốc gia nhỏ bé này vào bảng xếp hạng kinh tế toàn cầu của Economics Explained. Với GDP chỉ khoảng 133 triệu USD, Nauru hiện là nền kinh tế nhỏ thứ ba thế giới, chỉ nhỉnh hơn Montserrat và Tuvalu. Quy mô khiêm tốn này khiến đất nước khó đạt điểm cao về tiềm lực kinh tế và ở hạng mục này Nauru chỉ có thể nhận 1/10 điểm.
Tuy vậy, khi xét theo GDP bình quân đầu người, khoản GDP ít ỏi ấy được chia cho dân số hơn 10.000 người, đưa mức thu nhập trung bình của Nauru năm 2021 lên khoảng 12.000 USD – gần bằng mức trung bình toàn cầu. Do đó, Nauru có thể được đánh giá 5/10 điểm về thu nhập.
Có thể thấy, sau giai đoạn cực thịnh trong thập niên 1970–1980, Nauru rơi vào khủng hoảng khi nguồn quặng cạn kiệt vào những năm 1990, khiến GDP giảm hơn 90%. Nhưng trong những năm gần đây, nền kinh tế nước này đã phục hồi với mức tăng trưởng trung bình khoảng 7% mỗi năm, chủ yếu nhờ viện trợ quốc tế và nguồn thu từ các trung tâm chứa người tị nạn. Dù mang tính tạm thời, đây vẫn là tốc độ tăng trưởng ấn tượng trong hoàn cảnh đặc biệt, nên Nauru được đánh giá 9/10 điểm ở hạng mục này.
Từ một “thiên đường giàu có nhất hành tinh” trở thành một nền kinh tế sống lay lắt nhờ viện trợ và dịch vụ thuê ngoài, câu chuyện của Nauru là lời cảnh tỉnh sâu sắc về hậu quả của sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên và thiếu tầm nhìn dài hạn trong phát triển kinh tế.





