‘Siêu dự án’ 200 năm trước của Việt Nam, huy động hơn 80.000 người đào tay suốt 5 năm
(Thị trường tài chính) - Công trình này trở thành biểu tượng cho ý chí và tầm nhìn vĩ đại của cha ông.
Nằm song song với đường biên giới Việt Nam - Campuchia, kênh Vĩnh Tế dài 87km, rộng trung bình 30m, là công trình đào lớn nhất Việt Nam thời phong kiến. Hơn 200 năm trôi qua, dòng kênh này vẫn giữ vai trò đặc biệt quan trọng về thủy lợi, giao thông và quốc phòng.
Công trình kỳ vĩ của triều Nguyễn
Theo “Quốc triều chính biên toát yếu”, năm 1816, sau khi thành Châu Đốc được đắp xong, vua Gia Long nhận thấy lợi thế của vùng đất này nên chủ trương mở đường thủy nối liền Châu Đốc với Hà Tiên để thuận lợi cho nông thương và củng cố vùng biên.
Ba năm sau, tháng Chạp năm 1819, công trình được khởi công dưới sự chỉ huy của Thoại Ngọc Hầu - Trấn thủ Vĩnh Thanh.
Để đảm bảo tuyến kênh thẳng, người xưa dùng phương pháp “sào lửa”: ban đêm, đốt đuốc trên đầu sào tre, cắm theo đường thẳng định sẵn; người cầm đuốc lớn đứng cao ra hiệu cho các nhóm cắm sào giữ thẳng hàng.

Công việc diễn ra thâu đêm, kéo dài 5 năm (1819-1824) với hơn 80.000 dân binh được huy động. Tổng lượng đất đào ước tính 2,8 triệu m³, trong đó hơn 37km là phần kênh mới hoàn toàn.
Điều kiện thi công khắc nghiệt, bệnh tật, thú dữ, thiếu thốn khiến nhiều người bỏ mạng. Khi công trình hoàn thành, vua Minh Mạng ban thưởng và đặt tên kênh theo tên phu nhân Thoại Ngọc Hầu - bà Châu Thị Vĩnh Tế.
Hình ảnh kênh Vĩnh Tế sau đó được chạm khắc trên Cao đỉnh - một trong Cửu đỉnh đúc năm 1835.

Từ công trình thủy lợi đến biểu tượng của tầm nhìn chiến lược
Không chỉ là công trình thủy lợi, kênh Vĩnh Tế còn gắn liền với nhiều giai đoạn lịch sử của đất nước. Cuối thế kỷ 18, nơi đây từng là tuyến ngăn quân Xiêm xâm lược. Trong kháng chiến chống Mỹ, kênh trở thành “đầu cầu chiến lược” trên tuyến vận chuyển vũ khí của Đoàn 195 thuộc Khu 9.
Dù bị địch phong tỏa dày đặc, lực lượng thanh niên xung phong vẫn vượt qua hiểm nguy, ngụy trang trong bèo, sình lầy để đưa hàng qua kênh, bảo đảm chi viện cho chiến trường Tây Nam Bộ. Từ năm 1967 đến 1974, hơn 13.000 tấn hàng và 30.000 lượt bộ đội được vận chuyển qua đây.
Trong cuộc chiến bảo vệ biên giới Tây Nam (1977-1979), kênh Vĩnh Tế tiếp tục là tuyến phòng thủ trọng yếu. Địa bàn Nhơn Hưng (Tịnh Biên, An Giang) - nơi có hệ thống công sự kiên cố dọc kênh, đã trở thành “chốt thép” cản bước quân Pol Pot. Lực lượng dân quân địa phương tại đây đã chiến đấu hơn 70 trận, giữ vững địa bàn, góp phần bảo vệ vững chắc biên cương.

Từ công trình thủy lợi lớn nhất thời phong kiến, kênh Vĩnh Tế đã trở thành biểu tượng cho tinh thần lao động, ý chí mở cõi và tầm nhìn chiến lược của cha ông.
Sau năm 1975, kênh tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong chương trình khai thác Tứ giác Long Xuyên do cố Thủ tướng Võ Văn Kiệt khởi xướng, góp phần biến vùng đất biên giới khô cằn thành vựa lúa trù phú của cả nước.
Giáo sư - Tiến sĩ Võ Tòng Xuân cho rằng, kênh Vĩnh Tế mang lại nguồn nước ngọt và phù sa không chỉ cho An Giang mà còn cho cả vùng Tứ giác Long Xuyên, góp phần mở rộng diện tích trồng lúa, tạo nền tảng phát triển nông nghiệp bền vững. Trước khi có đường bộ, kênh là tuyến vận tải thủy huyết mạch nối Châu Đốc với Hà Tiên, giúp hàng hóa trong và ngoài nước lưu thông thuận tiện.
Những năm 1990 trở về trước, cư dân hai bên bờ kênh sống dựa vào ruộng lúa và nguồn thủy sản phong phú. Nước sông trong, tôm cá dồi dào; chỉ cần đặt ngư cụ ven bờ mỗi ngày cũng thu được hàng chục ký cá. Ngày nay, vùng đất ven kênh đã trở thành khu dân cư trù phú, nhiều tuyến đô thị và nông thôn mới hình thành, tiếp tục hưởng lợi từ phù sa bồi đắp qua hàng trăm năm.

Hơn hai thế kỷ sau ngày hoàn thành, dòng nước kênh Vĩnh Tế vẫn chảy về vùng biển phía Tây Nam, mang phù sa, sinh khí và dấu ấn lịch sử của một công trình vĩ đại gắn liền với công cuộc giữ nước và dựng nước ở phương Nam.





