Sau 'Made in China 2025', Trung Quốc đặt cược tương lai vào ngành dịch vụ

Nhật Hạ

(Thị trường tài chính) - Các quan chức Trung Quốc đang đối mặt với một bước ngoặt khó khăn.

Giữa hàng loạt khó khăn mà Trung Quốc đang phải đối diện như chiến tranh thương mại hay khủng hoảng bất động sản, các nhà lãnh đạo nước này vẫn tỏ ra tự tin về nguồn gốc tăng trưởng trong tương lai. Theo họ, vận mệnh hiển nhiên của đất nước nằm ở sản xuất công nghệ cao.

Kế hoạch “Made in China 2025”, được công bố cách đây mười năm, đặt mục tiêu đưa Trung Quốc trở thành một cường quốc công nghiệp hàng đầu vào giữa thế kỷ. Chính phủ mong muốn xây dựng một hệ thống công nghiệp “hoàn chỉnh”, giúp giảm sự phụ thuộc của Trung Quốc vào nước ngoài và đồng thời khiến thế giới phụ thuộc nhiều hơn vào mình. Ông Tập Cận Bình, nhà lãnh đạo Trung Quốc, muốn bồi dưỡng “lực lượng sản xuất mới” bằng cách áp dụng công nghệ tiên tiến không chỉ cho các ngành công nghiệp mới nổi mà cả những ngành truyền thống.

Chiến lược này đã đạt được những thành công đáng kể. Tháng 2 vừa qua, chính phủ cho biết ngành sản xuất công nghệ cao tăng trưởng 8,9% trong năm ngoái, vượt xa mức tăng chung của nền kinh tế. Những bước tiến của Trung Quốc trong trí tuệ nhân tạo, pin, máy bay không người lái và robot đã khiến Mỹ phải lo ngại. Và dù GDP tính theo đô la Mỹ theo tỷ giá thị trường vẫn kém xa Mỹ, nhưng sản lượng hàng hóa hữu hình – những thứ có thể “cầm nắm” – của Trung Quốc đã vượt đối thủ từ lâu (xem biểu đồ 1).

Sau 'Made in China 2025', Trung Quốc đặt cược tương lai vào ngành dịch vụ - ảnh 1
GDP danh nghĩa (không tính dịch vụ), nghìn tỷ USD. Trung Quốc đã vượt xa Mỹ về sản lượng hàng hóa hữu hình. (Ảnh: The Economist)

 

Tuy nhiên, sự tập trung quá mức vào công nghiệp công nghệ cao đang vấp phải những giới hạn. Việc nhanh chóng mở rộng năng lực sản xuất khiến thị trường dư thừa nguồn cung và gây ra các cuộc chiến giá khốc liệt trong nước. Suốt năm qua, các nhà lãnh đạo Trung Quốc liên tục lên án tình trạng cạnh tranh “involutionary” – những nỗ lực giành thị phần buộc đối thủ phải chạy đua theo, cuối cùng làm hao mòn lợi nhuận của tất cả. Chiến dịch này dường như đang phát huy tác dụng: tháng 7 vừa qua, đầu tư tài sản cố định vào sản xuất đã giảm so với cùng kỳ năm trước.

Các nhà lãnh đạo cũng bắt đầu nhấn mạnh đến một nguồn tăng trưởng ít quen thuộc hơn: dịch vụ. Tháng 7, Bộ Chính trị tuyên bố rằng “cần thúc đẩy các lĩnh vực tiêu dùng dịch vụ mới.” Tháng này, chính quyền trung ương cho biết sẽ trợ cấp tín dụng cho các doanh nghiệp dịch vụ hướng đến người tiêu dùng, như giải trí, du lịch, thể thao, chăm sóc trẻ em, y tế và chăm sóc người cao tuổi. Ông Wang Bo thuộc Bộ Thương mại chỉ ra rằng hiện nay nhiều người chi tiêu cho dịch vụ nhiều hơn hàng hóa. Ông cho rằng xu hướng này sẽ tăng tốc khi thu nhập tiếp tục cải thiện, mở ra “tiềm năng tăng trưởng” đáng kể.

Dịch vụ – thường được gọi là khu vực “thứ ba” – hiện đóng góp 57% GDP Trung Quốc và sử dụng 49% lực lượng lao động, trong đó nhiều người có trình độ học vấn cao (xem biểu đồ 2). Theo Zheng Song thuộc Chinese University of Hong Kong, hơn 36% trong số này đã học cao đẳng trở lên.

Tuy nhiên, dịch vụ chưa bao giờ có vị trí nổi bật trong tư duy hay biểu tượng kinh tế chính thống. Quốc kỳ Trung Quốc mang hình búa và liềm – đại diện cho công nghiệp và nông nghiệp – nhưng không có biểu tượng cho khu vực dịch vụ. Trong những thập niên đầu, nhà nước gần như không quan tâm đến việc thống kê những đóng góp này. Hệ thống thống kê ban đầu, dựa trên mô hình Liên Xô, chỉ theo dõi các dịch vụ “vật chất” như ăn uống, vận tải, bưu chính và viễn thông – bỏ sót tới 60% dịch vụ hiện nay.

Sau 'Made in China 2025', Trung Quốc đặt cược tương lai vào ngành dịch vụ - ảnh 2
Lời chia tay với nhà máy. Trung Quốc: Lao động theo ngành và trình độ học vấn (2022, triệu người) & Chỉ số giá (2010=100). (Ảnh: The Economist)

 

Ngay cả hiện tại, một số dịch vụ vẫn chưa được phản ánh đầy đủ. Chẳng hạn, việc định giá dịch vụ nhà ở mà chủ sở hữu căn hộ được hưởng vẫn là một thách thức. Theo Nick Lardy thuộc Peterson Institute for International Economics, các dịch vụ này có lẽ vẫn bị tính thiếu vài điểm phần trăm trong GDP. Các nguồn chính thức cũng đưa ra số liệu khác nhau. Cuộc tổng điều tra kinh tế công bố đầu năm nay cho thấy có 411 triệu lao động trong lĩnh vực dịch vụ năm 2023 (bao gồm cả tự doanh), cao hơn 55 triệu so với các ước tính trước đó.

Trước đây, các kế hoạch 5 năm thường đặt mục tiêu tăng tỷ trọng dịch vụ trong nền kinh tế nhằm tái cân bằng. Nhưng mục tiêu này đã bị loại bỏ trong kế hoạch hiện tại (2021–2025), theo Adam Wolfe của công ty tư vấn Absolute Strategy Research. Thay vào đó, kế hoạch chỉ cam kết duy trì tỷ trọng ngành sản xuất ổn định trong GDP.

Tái cân bằng

Ông Tập có lẽ lo ngại một hiện tượng mà nhà kinh tế William Baumol gọi là “bệnh chi phí”. Ông Baumol chỉ ra rằng nhiều dịch vụ thâm dụng lao động có khả năng cải thiện năng suất rất hạn chế. Ví dụ điển hình là âm nhạc: nếu bốn nhạc công mất nửa giờ để biểu diễn một bản tứ tấu đàn dây vào năm 1800 thì ngày nay cũng vẫn cần đúng chừng ấy công sức. Trong khi đó, dịch vụ phải cạnh tranh lao động với những ngành như sản xuất – nơi năng suất đã tăng vượt bậc.

Nhờ những cải thiện đó, các nhà sản xuất có thể trả lương cao hơn mà không cần tăng giá. Ngược lại, dịch vụ buộc phải tăng giá nếu muốn nâng lương, và họ phải làm vậy để giữ chân nhân công trong bối cảnh mức lương ở những ngành khác ngày càng tăng. Baumol từng tính toán rằng một sản phẩm công nghiệp vốn có giá bằng vé hòa nhạc vào năm 1800 thì đến thập niên 1980 chỉ còn bằng một phần hai mươi.

Tại Trung Quốc, giá dịch vụ cũng đã tăng nhanh hơn giá hàng công nghiệp. Nếu, như Wang dự đoán, người dân chi tiêu ngày càng nhiều cho dịch vụ, thì “bệnh chi phí” sẽ trở thành hiện thực: dịch vụ ngày càng đắt đỏ sẽ chiếm tỷ trọng lớn hơn trong nền kinh tế, kéo giảm tốc độ tăng trưởng bình quân.

Sau 'Made in China 2025', Trung Quốc đặt cược tương lai vào ngành dịch vụ - ảnh 3
(Ảnh: The Economist)

 

Những động lực mà Baumol nêu ra mang tính phổ quát. Song Trung Quốc còn đối mặt với các rào cản riêng biệt: nhà nước sở hữu toàn bộ các ngân hàng lớn; doanh nghiệp nhà nước thống trị ngành viễn thông với 78% doanh thu; nhiều lĩnh vực như kế toán, luật, bán lẻ hay môi giới bất động sản đều bị quản lý chặt chẽ hơn mức trung bình của OECD. Thêm vào đó, sự giãn nở đô thị thiếu kiểm soát khiến Trung Quốc khó tận dụng lợi thế mật độ dân số thường thấy ở các siêu đô thị. Một nghiên cứu gần đây của Yuejun Zhong (East China Normal University) và Libin Han (Dongbei University of Finance and Economics) ước tính rằng nếu chính phủ cho phép mật độ dân số cao hơn ở các thành phố lớn nhất, GDP bình quân đầu người tại đó có thể tăng thêm 9%.

Việc nới lỏng một số rào cản này có thể cải thiện năng suất khu vực dịch vụ, giúp tăng lương mà không kéo theo lạm phát giá dịch vụ quá nhanh. Ngay cả khi điều đó khó thực hiện, các nhà lãnh đạo Trung Quốc cũng không nên quá lo sợ “bệnh chi phí”. Về bản chất, đây không phải là một căn bệnh. Giá dịch vụ tăng phản ánh tiền lương tăng – điều đáng mừng – và mức lương cao hơn là kết quả của sự năng động trong các ngành công nghiệp khác. Một buổi hòa nhạc có thể trở nên đắt đỏ gấp 20 lần so với một sản phẩm công nghiệp, nhưng đó chỉ là vì năng suất ở những ngành khác đã cao gấp 20 lần.

Hơn nữa, trong trường hợp của Trung Quốc, đây thậm chí có thể là một lợi thế. Lý do chủ yếu khiến GDP Mỹ vẫn lớn hơn đáng kể so với Trung Quốc là do dịch vụ tại Mỹ có giá cao hơn. Khoảng cách này có thể thu hẹp nếu Trung Quốc tiếp tục tăng chi cho khu vực “thứ ba” vốn bị xem nhẹ. “Bệnh chi phí” của Baumol không đáng lo ngại. Trái lại, nó có thể trở thành động lực cuối cùng đưa Trung Quốc lên vị trí số một.

Theo The Economist

 

Tin tức

Tin đọc nhiều