Không phải đất hiếm, đây mới là 'con bài tẩy' nguy hiểm nhất mà Trung Quốc có thể 'giáng đòn' vào Mỹ

Vũ Bấc

(Thị trường tài chính) - Đất hiếm chỉ là một phần trong bộ công cụ kinh tế của Trung Quốc nhằm đối phó với những đòn thương mại của Mỹ.

Căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc đã ảnh hưởng đến các cuộc họp của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) tại Washington. Theo báo cáo Triển vọng Kinh tế Thế giới công bố ngày 15/10, IMF nâng dự báo tăng trưởng toàn cầu, một phần nhờ vào những tín hiệu hòa hoãn gần đây từ các nước lớn.

Tại cuộc họp G7 cùng ngày, Bộ trưởng Tài chính Nhật Bản Katsunobu Kato đã bày tỏ quan ngại về việc Trung Quốc mở rộng kiểm soát xuất khẩu đất hiếm.

Trước đó vào ngày 10/10, các chỉ số chứng khoán Mỹ ghi nhận đợt giảm đáng kể. Nasdaq, S&P 500 và Dow Jones đều kết phiên trong sắc đỏ, với vốn hóa thị trường của các công ty công nghệ lớn mất hơn 700 tỷ USD chỉ trong một phiên giao dịch.

Sự biến động này xuất phát từ hai yếu tố chính: quy định mới của Trung Quốc về đất hiếm và thông báo của Tổng thống Trump về việc tăng thuế nhập khẩu 100% đối với hàng hóa Trung Quốc. Các nhà đầu tư đã bán tháo cổ phiếu công nghệ, chờ đợi bước đi tiếp theo từ chính phủ Mỹ.

Chuỗi cung ứng dược phẩm - hóa chất

Trong cuộc tranh chấp thương mại, không chỉ có thuế quan, chip và đất hiếm. Ngành hóa chất - dược phẩm được xem là lĩnh vực có ảnh hưởng sâu rộng hơn, mặc dù ít được chú ý.

Hiện nay, một phần lớn nguyên liệu thô dùng sản xuất thuốc men, mỹ phẩm, thuốc trừ sâu của Mỹ phụ thuộc vào nhập khẩu từ Trung Quốc. Chuỗi cung ứng này vận hành bình thường trong các điều kiện thương mại đáp ứng đủ nhu cầu tiêu thụ nên ít được quan tâm. 

Tuy nhiên, nếu bị gián đoạn, tác động sẽ không chỉ ảnh hưởng đến các nhà máy dược phẩm mà còn gây rối loạn rộng rãi trong xã hội Mỹ. Các chuyên gia so sánh tình huống này như hạ tầng ngầm của một thành phố – bình thường vô hình, nhưng chỉ cần xảy ra sự cố là toàn bộ hệ thống sẽ gặp khủng hoảng.

Mối quan tâm về sự phụ thuộc của chuỗi cung ứng thuốc Mỹ vào Trung Quốc tăng đáng kể kể từ đại dịch COVID-19, khi việc đóng cửa các nhà máy Trung Quốc làm phơi bày những rủi ro liên quan đến nguyên liệu thô và thuốc thiết yếu.

Phần lớn mối quan ngại tập trung vào sự phụ thuộc của Mỹ vào các nhà sản xuất thành phần dược phẩm hoạt tính (API) của Trung Quốc – những thành phần tạo ra hiệu quả điều trị của thuốc.

Tuy nhiên, mức độ phụ thuộc thực tế của chuỗi cung ứng Mỹ vào các sản phẩm Trung Quốc vẫn còn tranh cãi. Theo một ước tính, mức độ phụ thuộc trực tiếp của Hoa Kỳ vào API do Trung Quốc sản xuất chỉ khoảng 8%. Tuy nhiên, con số này tăng lên 47% khi tính đến tác động gián tiếp thông qua Ấn Độ, quốc gia này lại phụ thuộc vào API của Trung Quốc. Một số báo cáo thậm chí khẳng định Trung Quốc kiểm soát 80-90% nguồn cung API toàn cầu.

Theo đánh giá hiện nay, API của Trung Quốc chiếm khoảng một phần tư lượng thuốc bán ra tại Hoa Kỳ, cho thấy mức độ phụ thuộc không thể bỏ qua dù con số chính xác vẫn còn bất định.

Không phải đất hiếm, đây mới là 'con bài tẩy' nguy hiểm nhất mà Trung Quốc có thể 'giáng đòn' vào Mỹ  - ảnh 1
Nhân viên làm việc tại một cơ sở sản xuất dược phẩm ở Ji'an, tỉnh Giang Tây, Trung Quốc

Ngoài ra, sự phụ thuộc của Mỹ đối với hóa chất Trung Quốc rất đa dạng. Dược phẩm trung gian (intermediates) có hơn 70% nguồn cung toàn cầu đến từ Trung Quốc. Các dung môi hữu cơ như acetone, ethyl acetate và DMF từ Trung Quốc chiếm 30-50% thị trường. Chất xúc tác và hợp chất hữu cơ tinh khiết dùng trong công nghệ sinh học và pin điện chủ yếu do các tập đoàn lớn như Sinopec, CNPC, ChemChina hoặc các công ty tại các tỉnh Giang Tô, Chiết Giang sản xuất.

Các tập đoàn dược hàng đầu Mỹ như Pfizer, Johnson & Johnson, Eli Lilly đều có chuỗi cung ứng hóa chất phụ thuộc Trung Quốc ở những khâu quan trọng như dung môi, chất ổn định và tá dược.

Nguyên do của tình trạng này đến từ việc chi phí sản xuất hóa chất tại Mỹ cao hơn 3-5 lần so với Trung Quốc do quy định môi trường nghiêm ngặt. Việc xây dựng lại chuỗi sản xuất hóa chất cơ bản tại Mỹ đòi hỏi 5-10 năm và hàng trăm tỷ USD đầu tư. Thêm vào đó, nhiều sản phẩm hiện chỉ có Trung Quốc sản xuất được với giá cạnh tranh.

Nhận thức được những rủi ro này, các chính quyền liên tiếp đã có những nỗ lực. Năm 2020, Tổng thống Trump ký sắc lệnh yêu cầu FDA lập danh sách các loại thuốc và nguyên liệu đầu vào thiết yếu. Sau đó, cựu Tổng thống Biden thông qua Đạo luật CHIPS & Khoa học cùng sáng kiến "Reshoring Initiative" nhằm khuyến khích các doanh nghiệp quay lại Mỹ. Gần đây, chính quyền Trump khởi động cuộc điều tra theo Mục 232 để đánh giá rủi ro an ninh quốc gia từ nhập khẩu dược phẩm.

Tuy nhiên, việc chuyển chuỗi dược-hóa chất phức tạp hơn chuỗi sản xuất chip rất nhiều. Chuỗi cung ứng dài, yêu cầu vốn lớn và thời gian hoàn vốn lâu. Dù Mỹ cam kết "tách rời chuỗi cung ứng", thực tế cho thấy mức độ phụ thuộc hầu như chưa giảm đáng kể.

Điều này có nghĩa là Mỹ có thể tự sản xuất các loại thuốc hoàn thành, nhưng không thể tự sản xuất nguyên liệu mà không cần Trung Quốc. Nói khác đi, "cơ chế y tế Mỹ" vận hành dựa trên các thành phần từ Trung Quốc.

Chuyện gì sẽ xảy ra nếu Trung Quốc ra đòn?

Nếu Trung Quốc thực sự hạn chế xuất khẩu API hoặc các hóa chất cơ bản, tác động sẽ vượt xa hiệu ứng từ đất hiếm, bởi nó đánh trực tiếp vào sức khỏe, sinh kế và nền kinh tế Mỹ.

Hiện tại, giá thuốc kê đơn tại Mỹ cao hơn gần 2,78 lần so với 33 quốc gia khác (2022). Giá trị dược phẩm nhập khẩu vào Mỹ đạt hơn 176 tỷ USD năm 2023, trong đó 6 tỷ USD – bao gồm cả thuốc kháng sinh – đến từ Trung Quốc.

Sự kết hợp giữa chi phí tăng cao và nguồn cung nguyên liệu thô hạn chế có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt thuốc. Điều này sẽ khiến việc tiếp cận các loại thuốc thiết yếu trở nên khó khăn hơn, đặc biệt đối với bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính như bệnh thần kinh và tim mạch. Giá thuốc tăng cao kết hợp với thiếu hụt có thể khiến bệnh nhân khó chi trả cho các phương pháp điều trị cần thiết, từ đó hạn chế thêm nữa khả năng tiếp cận các liệu pháp thiết yếu.

Khi chi phí tự chi trả tăng cao, người dân có thể sẽ mua ít thuốc hơn, dẫn đến sức khỏe suy giảm và gây áp lực thêm lên hệ thống y tế công cộng.

Mặc dù Mỹ có nền tảng sản xuất vững chắc, nhưng các mức thuế quan mới có thể gây áp lực lên các nhà sản xuất trong nước, buộc họ phải đầu tư thêm vào năng lực và cơ sở hạ tầng. Chi phí sản xuất tăng cũng có thể dẫn đến cắt giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), có khả năng làm chậm quá trình đổi mới và đưa các liệu pháp mới ra thị trường.

Những rủi ro này càng làm tăng tính cấp thiết của việc giải quyết các thách thức hiện tại về giá thuốc và khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng.

Tham khảo New York Times, Intereconomics 

 

Tin tức

Tin đọc nhiều