Chuyên gia chỉ ra ‘chìa khóa’ giúp Việt Nam trở thành trung tâm Fintech của Đông Nam Á vào năm 2050

Thùy Trang

(Thị trường tài chính) - TS. Nguyễn Thanh Phong (Đại học RMIT Việt Nam) cho rằng, tương lai Fintech Việt Nam sẽ phụ thuộc vào khả năng chuyển từ tăng trưởng số lượng sang đổi mới thực chất, được dẫn dắt bởi tư duy, khung pháp lý và đặc biệt là con người.

Trong những năm gần đây, Việt Nam nổi lên như một điểm sáng của làn sóng chuyển đổi tài chính số. Hơn 200 doanh nghiệp công nghệ tài chính đang hoạt động cho thấy sức bật mạnh mẽ của thị trường, song cũng phản ánh một thực tế: phần lớn đổi mới vẫn tập trung ở khâu thanh toán - nơi công nghệ giúp giao dịch nhanh hơn, tiện hơn, nhưng chưa chạm đến tầng sâu của sáng tạo tài chính.

Khi những khái niệm như Blockchain, tài chính phi tập trung (DeFi) hay trí tuệ nhân tạo dần đi vào thực tiễn, câu hỏi lớn đặt ra là: Việt Nam sẽ tận dụng được bao nhiêu trong cuộc cách mạng công nghệ này và cần chuẩn bị gì để biến tiềm năng thành lợi thế cạnh tranh thật sự? Câu trả lời không chỉ nằm ở công nghệ, mà còn ở con người, khung pháp lý và tư duy quản trị.

Trong cuộc trao đổi với chúng tôi, TS. Nguyễn Thanh Phong - Giảng viên ngành Kinh doanh trên ứng dụng Blockchain, Khoa Kinh doanh, Đại học RMIT Việt Nam - đã chia sẻ những phân tích sâu sắc về hành trình phát triển Fintech ở Việt Nam: từ việc mở rộng khả năng tiếp cận tài chính thông qua công nghệ, đến nhu cầu cấp thiết về nhân lực đa ngành, khung thử nghiệm linh hoạt và chiến lược dài hạn hướng tới mục tiêu lớn - đưa Việt Nam trở thành trung tâm Fintech hàng đầu khu vực.

Chuyên gia chỉ ra ‘chìa khóa’ giúp Việt Nam trở thành trung tâm Fintech của Đông Nam Á vào năm 2050 - ảnh 1

Việt Nam đang chứng kiến sự bùng nổ Fintech với hơn 200 doanh nghiệp hoạt động, nhưng chủ yếu trong lĩnh vực thanh toán. Theo ông, chúng ta đang ở “bước ngoặt” chuyển mình sang giai đoạn đổi mới sâu hơn, hay mới chỉ dừng ở “bước đệm” công nghệ bề mặt?

Theo tôi, Việt Nam đang ở một bước ngoặt để chuyển sang giai đoạn đổi mới tài chính sâu hơn. Theo góc nhìn lạc quan về thị trường, việc nhiều doanh nghiệp Fintech tham gia hoạt động trong lĩnh vực thanh toán sẽ tạo ra một cơ chế cạnh tranh. Cơ chế này thúc đẩy các doanh nghiệp liên tục đầu tư nguồn lực và trí tuệ để cải tiến công nghệ nhằm tìm ra được nét đặc trưng của mình để giành vị thế trong thị trường Việt Nam.

Chuyên gia chỉ ra ‘chìa khóa’ giúp Việt Nam trở thành trung tâm Fintech của Đông Nam Á vào năm 2050 - ảnh 2

Một nghiên cứu gần đây của tôi và đồng nghiệp tại RMIT nêu bật rằng công nghệ Blockchain và hệ thống tài chính phi tập trung (DeFi) đang có tiềm năng to lớn. 

Theo nguyên lý, Blockchain và DeFi cho phép bất cứ ai có điện thoại thông minh và kết nối Internet tiếp cận được sản phẩm và dịch vụ tài chính mà không cần thông qua ngân hàng. Giải pháp này có thể đáp ứng nhu cầu sử dụng dịch vụ tài chính cho nhiều người (đặc biệt ở vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa) hiện chưa thể tiếp cận hay sử dụng được dịch vụ tài chính chính thức thông qua ngân hàng hoặc các công ty liên quan.

Với việc Chính phủ ban hành chiến lược quốc gia về Blockchain đồng thời phát triển khuôn khổ pháp lý cho tiền mã hóa và tài sản số, vai trò của Blockchain và DeFi sẽ ngày càng tăng. Nếu được quản lý hợp lý, các công nghệ này sẽ thúc đẩy đáng kể khả năng tiếp cận tài chính tại Việt Nam.

Việt Nam nằm trong nhóm người dùng crypto cao nhất thế giới, nhưng hành lang pháp lý vẫn đang hình thành. Từ góc nhìn học thuật và chính sách, ông đánh giá thế nào về cách tiếp cận thận trọng hiện nay?

Việc chúng ta có tỷ lệ dùng crypto cao so với nhiều nước trên thế giới cho thấy một tín hiệu khả quan về sự sẵn sàng dùng công nghệ mới tại Việt Nam. Tuy nhiên, Internet nói chung và Blockchain nói riêng đều có rủi ro về an ninh mạng. Đặc biệt trong thời điểm gần đây, trên các trang báo, chúng ta thấy rất nhiều hình thức lừa đảo và tấn công trên không gian mạng.

Các vấn đề này có thể nói là xảy ra với bất cứ ai không tùy giới tính, độ tuổi, hoặc thu nhập. Cho nên, ở góc nhìn chính sách và pháp lý, tôi nghĩ việc tiếp cận thận trọng các loại công nghệ (không chỉ riêng Blockchain) là phù hợp và cần thiết để bảo vệ người dân, giúp mọi cá nhân đều có cơ hội tham gia dịch vụ tài chính an toàn, hướng tới tài chính toàn diện.

Làm thế nào để Fintech có thể tiếp cận hàng chục triệu người Việt Nam chưa được phục vụ tài chính chính thức? Theo ông, rào cản lớn nhất và giải pháp khả thi là gì?

Đầu tiên, tôi xin định nghĩa “người chưa được phục vụ tài chính chính thức” là người chưa tiếp cận hay sử dụng được dịch vụ tài chính từ ngân hàng hay các công ty liên quan (ví dụ chưa có tài khoản ngân hàng và do đó không tiếp cận được các dịch vụ tài chính như tiết kiệm, vay vốn…)

Theo tôi, đối với công nghệ nói chung và Fintech nói riêng, rào cản lớn nhất trong việc tiếp cận người Việt Nam chưa được phục vụ tài chính chính thức có lẽ là thái độ của người dân đối với việc sử dụng công nghệ và dịch vụ mới. 

Chuyên gia chỉ ra ‘chìa khóa’ giúp Việt Nam trở thành trung tâm Fintech của Đông Nam Á vào năm 2050 - ảnh 3

Đối với rào cản đã nêu trên, tôi nghĩ việc tăng cường giáo dục và tập huấn về công nghệ và kiến thức về Fintech, giúp người dân có một cái nhìn đa chiều và cởi mở hơn về Fintech, là giải pháp cần thiết và khả thi nhất. 

Cụ thể hơn, tôi đề xuất một số giải pháp ở cấp độ Chính phủ, doanh nghiệp và hộ gia đình:

Chính phủ hay cơ quan quản lý cần đóng vai trò là người định hướng chính sách, tạo môi trường pháp lý và giáo dục về Fintech. Ví dụ như việc tích hợp Fintech hoặc các công nghệ và dịch vụ tài chính liên quan như thanh toán số, Blockchain, bảo mật tài chính, ngân hàng số… vào chương trình giáo dục Phổ thông và Đại học, hay là tạo các khóa huấn luyện ngắn hạn cho giáo viên và cán bộ để họ có thể truyền đạt lại cho người dân.

Đối với doanh nghiệp, họ có thể giúp người dân có một cái nhìn tích cực hơn về Fintech bằng việc tổ chức hội thảo trực tuyến miễn phí cho cộng đồng và thông qua đó giải thích rõ các sản phẩm công nghệ tài chính, cách sử dụng ví điện tử và bảo mật tài khoản. 

Doanh nghiệp cũng có thể hợp tác với trường học và trung tâm đào tạo thông qua việc tài trợ học bổng và cung cấp tài liệu học tập thực tế để người học có thể có một cái nhìn chính xác hơn về tầm quan trọng của Fintech. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể tham gia các chương trình phổ cập tài chính cộng đồng nhằm giúp đưa ý tưởng Fintech đến vùng sâu vùng xa.

Cuối cùng, tôi nghĩ việc cần làm là khuyến khích học tập công nghệ tài chính trong gia đình ví dụ như cha mẹ cùng con cái giúp đỡ lẫn nhau trong việc học cách dùng ví điện tử, quản lý chi tiêu hợp lý thông qua ứng dụng công nghệ tài chính, cũng như chia sẻ lẫn nhau các thông tin trực tuyến về an toàn và bảo mật thông tin để có thể tự bảo vệ chính mình trước những rủi ro về tấn công mạng và lừa đảo tài chính.

Tóm lại, để thoát khỏi rào cản trên, chúng ta cần sự hợp tác chặt chẽ từ Chính phủ, trường học, doanh nghiệp, và hộ gia đình trong việc giáo dục và cải thiện thái độ người dân về Fintech.

RMIT và nhiều tổ chức khác hiện có nhiều nghiên cứu về Fintech và Crypto. Theo ông, làm sao để những kết quả nghiên cứu đó được ứng dụng vào thực tế – từ giảng đường đến ngân hàng, doanh nghiệp hay cơ quan quản lý? Liệu Việt Nam có đang thiếu một “cầu nối” giữa tri thức và chính sách?

RMIT và nhiều tổ chức khác đã và đang có nhiều nghiên cứu về Fintech, Crypto, và công nghệ Blockchain. Theo kinh nghiệm và quan sát của tôi, có ba phương thức để truyền tải kết quả nghiên cứu và ứng dụng vào thực tế. 

Thứ nhất, giảng viên, và đồng thời các khoa và bộ môn, có thể phối hợp với truyền thông (ví dụ như hình thức báo chí, truyền hình, podcast, mạng xã hội, và các nền tảng chuyên ngành) để chia sẻ kết quả nghiên cứu. Việc này giúp người dân, doanh nghiệp, hay cơ quan quản lý hiểu rõ hơn về chủ đề Fintech, Blockchain, và Crypto.

Thứ hai, các trường Đại học cần thiết lập mối quan hệ hợp tác hai chiều với doanh nghiệp. Cụ thể, trường Đại học cần chủ động kết nối với các doanh nghiệp Fintech để hiểu rõ nhu cầu thực tế, và từ đó có thể định hướng các hướng giảng dạy và nghiên cứu tương lai phù hợp. 

Ngược lại, doanh nghiệp cũng nên xem xét tham gia vào quá trình giảng dạy, ví dụ như cung cấp các tình huống học tập (case study) hoặc các vấn đề thực tế đã và đang xảy ra tại doanh nghiệp để hỗ trợ đào tạo sinh viên, hoặc tài trợ nghiên cứu để thử nghiệm các giải pháp mới. 

Mối quan hệ hai chiều này không chỉ giúp tạo cơ hội ứng dụng cho các kết quả nghiên cứu, mà còn giúp tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, hiểu sâu về công nghệ và thị trường để có thể cống hiến cho doanh nghiệp sau này.

Thứ ba, việc truyền tải kết quả nghiên cứu có thể diễn ra tại các sự kiện lớn, ví dụ như những hội thảo, diễn đàn, triển lãm công nghệ. Đây thường là nơi mà nhà trường, doanh nghiệp, và cơ quan quản lý gặp gỡ, trao đổi và chia sẻ kết quả nghiên cứu cũng như các vấn đề liên quan trong lĩnh vực Fintech và Crypto. 

Từ đó, họ tạo cơ hội để hình thành các dự án hợp tác, thử nghiệm công nghệ mới, hoặc đề xuất chính sách phù hợp với thực tiễn thị trường. 

Chuyên gia chỉ ra ‘chìa khóa’ giúp Việt Nam trở thành trung tâm Fintech của Đông Nam Á vào năm 2050 - ảnh 4

Theo ông, Fintech Việt Nam hiện đang thiếu gì nhất – công nghệ, nhân lực hay tư duy quản trị? 

Đối với Fintech Việt Nam, nếu so sánh giữa công nghệ, nhân lực hay tư duy quản trị, tôi nghĩ nhân lực là yếu tố còn thiếu nhiều nhất. Fintech là một ngành giao thoa, đòi hỏi nhân sự có khả năng học hỏi và thích ứng với các thay đổi trong nhiều ngành. 

Cụ thể, ngành Fintech cần đòi hỏi sự hiểu biết về công nghệ lẫn tài chính vì căn bản, Fintech là việc ứng dụng các loại công nghệ mới để tối ưu hóa dịch vụ cũng như cải thiện sản phẩm tài chính. 

Xét theo thực trạng, chúng ta thường có nhiều nhân sự chuyên về công nghệ (lập trình, cơ sở dữ liệu, hoặc thiết kế ứng dụng), hay là nhân sự chuyên hiểu biết về tài chính - kinh tế. Nhưng hiện tại số lượng người nắm được cả hai lĩnh vực, theo đánh giá và quan sát của tôi, vẫn còn chưa nhiều.

Để diễn giải chi tiết hơn một chút về việc tại sao Fintech cần đòi hỏi sự hiểu biết về công nghệ lẫn tài chính, ta có thể hình dung một hệ thống hay hệ sinh thái Fintech cơ bản gồm nhiều tầng. 

Chuyên gia chỉ ra ‘chìa khóa’ giúp Việt Nam trở thành trung tâm Fintech của Đông Nam Á vào năm 2050 - ảnh 5

Cho nên, nếu nhân sự chỉ chuyên về tài chính mà không hiểu công nghệ, họ sẽ gặp khó khăn kỹ thuật trong khâu phát triển sản phẩm Fintech. Ngược lại, nếu nhân sự chỉ giỏi công nghệ mà không hiểu nhiều về tài chính, họ sẽ khó mà phát triển được sản phẩm và dịch vụ tài chính phù hợp với nhu cầu khách hàng hoặc để giải quyết được các vấn đề thực tế trong tài chính. 

Việc thiếu nhân sự này cũng dễ hiểu vì Fintech là một ngành còn khá mới trên thị trường Việt Nam. Với sự tăng trưởng nhanh về người dùng và công ty Fintech việc đào tạo nhân sự này là cấp bách.

Sandbox Fintech nên được thiết kế ra sao để vừa kiểm soát rủi ro, vừa không kìm hãm đổi mới sáng tạo?

Về vấn đề này, tôi có một số ý kiến liên quan đến việc lựa chọn doanh nghiệp và nhóm người dùng thử nghiệm, xác định mục tiêu và phạm vi thử nghiệm, và quá trình thực hiện và báo cáo.

Thứ nhất là về việc lựa chọn doanh nghiệp và nhóm người dùng thử nghiệm. Doanh nghiệp tham gia cần có hồ sơ năng lực phù hợp, bao gồm khả năng công nghệ, nguồn lực tài chính, và kinh nghiệm quản trị rủi ro. 

Cụ thể, những doanh nghiệp này phải thực sự có tiềm năng đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực tài chính, đồng thời có khả năng tuân thủ các quy định và quy trình giám sát. Đồng thời, nhóm người dùng thử nghiệm cần có tính đa dạng cao, ví dụ bao gồm nhiều nhóm tuổi, trình độ học vấn, và nơi sinh sống. Điều này giúp chúng ta có được một phản hồi toàn diện hơn về hiệu quả của việc thử nghiệm các giải pháp hay sản phẩm và dịch vụ Fintech.

Thứ hai, chúng ta cần xác định mục tiêu và phạm vi thử nghiệm theo hướng “forward-looking” – luôn luôn chuẩn bị và lên kế hoạch cho tương lai. 

Trong thiết kế Sandbox, cần lưu ý đến sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và từ đó xác định mục tiêu và phạm vi thử nghiệm phù hợp. Cụ thể, Fintech và các công nghệ liên quan ví dụ như AI, Blockchain,… là lĩnh vực có tốc độ phát triển rất nhanh. 

Do vậy, Sandbox cần linh hoạt để đánh giá được mức độ sáng tạo, hiệu quả và khả năng mở rộng của các ứng dụng công nghệ mới. Ta không nên giới hạn quá cứng nhắc về loại hình dịch vụ hay công nghệ được thử nghiệm, mà cần mở rộng phạm vi theo xu hướng phát triển của thị trường, ví dụ như AI trong tài chính, tài sản số, hoặc công nghệ Blockchain.

Cuối cùng, yếu tố minh bạch và trung thực là cần thiết để chúng ta có thể đảm bảo Sandbox thực sự kiểm soát được rủi ro và đánh giá đúng hiệu quả. 

Chuyên gia chỉ ra ‘chìa khóa’ giúp Việt Nam trở thành trung tâm Fintech của Đông Nam Á vào năm 2050 - ảnh 6

Liệu trí tuệ nhân tạo và dữ liệu mở có thể trở thành “vũ khí chiến lược” giúp Việt Nam cạnh tranh trong lĩnh vực Fintech khu vực ASEAN? Theo ông đánh giá, Việt Nam có thể trở thành trung tâm Fintech của Đông Nam Á vào năm 2050 không?

Theo quan điểm của tôi, tôi xem trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu mở, hoặc Blockchain, như là các công nghệ để hỗ trợ Fintech trong việc tăng hiệu quả dịch vụ và sự hài lòng cho khách hàng, cũng như phát triển tài chính toàn diện. Con người mới thật sự là “vũ khí chiến lược” giúp chúng ta cạnh tranh trong lĩnh vực Fintech khu vực ASEAN.

Như tôi đã nói ở trên, nếu con người không có một thái độ mở hay sẵn sàng với công nghệ và các ứng dụng, họ sẽ có xu hướng né tránh, không sử dụng, không tìm tòi, và từ đó không phát triển kinh doanh hay cải tiến trên công nghệ. Điều đó tất yếu sẽ dẫn đến việc mất vị thế cạnh tranh trong lĩnh vực Fintech. 

Chuyên gia chỉ ra ‘chìa khóa’ giúp Việt Nam trở thành trung tâm Fintech của Đông Nam Á vào năm 2050 - ảnh 7

Với quan sát hằng ngày, tôi thật sự thấy được sự đam mê và sẵn sàng học hỏi công nghệ ở giới trẻ Việt Nam. Họ đam mê tìm tòi và khám phá các công nghệ như AI, Blockchain, Internet vạn vật, và tham gia nhiều vào các cuộc thi sáng kiến giải pháp công nghệ trong tài chính và kinh doanh, cũng như trong chuỗi cung ứng, logistics, môi trường, và hội họa. Tôi tin rằng, đây là một tín hiệu rất khả quan.

Xin chân thành cảm ơn ông!

Tin tức

Tin đọc nhiều