Động vật bị thiến có thể sống lâu hơn tới 20%, điều này với con người liệu có đúng?
(Thị trường tài chính) - Nghiên cứu còn chỉ ra cơ chế tương tự có thể áp dụng ở con người.
Một nghiên cứu quy mô lớn vừa được công bố đã đưa ra những bằng chứng thuyết phục cho thấy việc ngăn chặn sinh sản - từ các biện pháp tránh thai nội tiết đến triệt sản hay thiến hoạn đều có thể giúp nhiều loài động vật sống lâu hơn đáng kể, với mức tăng tuổi thọ trung bình từ 10% đến gần 20%.
Đáng chú ý, các nhà khoa học nhận định quy luật sinh học này không chỉ giới hạn trong thế giới động vật mà còn có thể liên quan trực tiếp tới con người.
Động vật bị thiến có thể sống lâu hơn tới 20%
Nghiên cứu do Giáo sư sinh học tiến hóa Shinichi Nakagawa (Đại học Alberta) cùng Phó Giáo sư Mike Garratt và các cộng sự thực hiện, đã phân tích dữ liệu tuổi thọ của 117 loài động vật có xương sống được nuôi giữ tại các vườn thú và thủy cung trên toàn thế giới. Song song với đó, nhóm nghiên cứu tiến hành phân tích tổng hợp 71 công trình khoa học trước đây, bao phủ nhiều nhóm loài khác nhau, gồm động vật có vú, chim, cá, bò sát và thú có túi.

Kết quả cho thấy những cá thể bị triệt sản hoặc được kiểm soát sinh sản bằng hormone có tuổi thọ trung bình cao hơn rõ rệt so với những cá thể vẫn sinh sản bình thường. Hiệu ứng này được ghi nhận nhất quán ở nhiều loài, từ sư tử, vượn cáo, khỉ đầu chó cho tới chuột thí nghiệm, cá và bò sát.
Theo các tác giả, đây là bằng chứng đầu tiên cho thấy một sự can thiệp bên ngoài, ngoài việc hạn chế lượng calo trong chế độ ăn, có thể kéo dài tuổi thọ của động vật có xương sống theo cách ổn định và có thể đo lường.
Phân tích dữ liệu cho thấy, chính động lực sinh sản do hormone điều khiển đã làm giảm khả năng sống sót của cá thể trưởng thành, bất kể môi trường sống tự nhiên khắc nghiệt hay điều kiện nuôi dưỡng thuận lợi.
Trước đây, nhiều giả thuyết cho rằng sinh sản tiêu hao năng lượng của cơ thể và góp phần rút ngắn tuổi thọ, song bằng chứng còn rời rạc. Nghiên cứu mới đã củng cố mối liên hệ này bằng dữ liệu quy mô lớn và đa dạng về loài.
Fernando Colchero - Nhà nghiên cứu thuộc Viện Nhân chủng học Tiến hóa Max Planck, nhận định sinh sản là một quá trình có chi phí sinh lý rất cao. Ở con người, chăm sóc y tế, dinh dưỡng và hệ thống an sinh xã hội có thể làm thay đổi mức độ tác động, song không xóa bỏ hoàn toàn gánh nặng sinh học này.
Một điểm nổi bật của nghiên cứu là hiệu ứng kéo dài tuổi thọ xuất hiện ở cả con đực và con cái, song cơ chế sinh học lại khác nhau rõ rệt giữa hai giới. Ở con đực, yếu tố then chốt nằm ở hormone sinh dục. Dữ liệu cho thấy chỉ những biện pháp làm suy giảm trực tiếp hormone giới tính, như thiến, mới mang lại hiệu quả kéo dài tuổi thọ. Trong khi đó, thắt ống dẫn tinh, vốn chỉ ngăn dòng tinh trùng mà không làm giảm đáng kể testosterone, hầu như không tạo ra khác biệt rõ rệt về tuổi thọ.
Quan sát này được ghi nhận rõ ở những loài áp dụng thắt ống dẫn tinh phổ biến hơn so với thiến, như sư tử và khỉ đầu chó. Ở các loài này, các nhà khoa học không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về tuổi thọ giữa những cá thể đã triệt sản bằng phẫu thuật và những cá thể vẫn sinh sản bình thường. Kết quả củng cố nhận định rằng sự suy giảm hormone giới tính, chứ không đơn thuần là mất khả năng sinh sản, mới là yếu tố quyết định kéo dài tuổi thọ ở con đực.
Thời điểm can thiệp cũng đóng vai trò quan trọng. Thiến sau tuổi dậy thì giúp tăng tuổi thọ trung bình khoảng 9%, trong khi can thiệp trước khi đạt đến độ trưởng thành sinh dục có thể nâng mức tăng lên khoảng 14%. Theo Phó Giáo sư Garratt, hormone sinh dục có khả năng tương tác với các con đường sinh học điều chỉnh quá trình lão hóa, đặc biệt trong giai đoạn phát triển sớm, khiến việc can thiệp sớm mang lại hiệu quả rõ rệt hơn.
Ở con cái, bức tranh sinh học cho thấy phạm vi tác động rộng hơn. Tuổi thọ tăng lên sau nhiều hình thức triệt sản khác nhau, kể cả những biện pháp không làm thay đổi hormone mạnh mẽ. Điều này cho thấy lợi ích có thể xuất phát từ việc giảm chi phí năng lượng và sinh lý liên quan đến mang thai, sinh nở, cho con bú và chăm sóc con non. Khi không phải liên tục phân bổ nguồn lực cho các quá trình này, cơ thể có điều kiện dành nhiều hơn cho việc duy trì và sửa chữa các mô, tế bào.
Nghiên cứu cũng làm rõ mối liên hệ giữa hormone sinh dục và nguyên nhân tử vong. Ở con đực, những cá thể bị thiến ít có khả năng tử vong do đánh nhau hoặc các tương tác hung hăng. Testosterone thấp hơn thường gắn với hành vi ít liều lĩnh, qua đó làm giảm tỷ lệ tử vong liên quan đến các “tương tác hành vi” nguy hiểm xuống khoảng 12,8% ở nhóm con đực lớn tuổi.
Trong khi đó, ở con cái, việc ngăn chặn sinh sản giúp giảm tỷ lệ tử vong do nhiễm trùng. Nguyên nhân được cho là mang thai và cho con bú thường đi kèm với sự ức chế tạm thời của hệ miễn dịch. Dữ liệu cho thấy nguy cơ tử vong do bệnh truyền nhiễm giảm khoảng 13,4% so với nhóm đối chứng.

Ở các loài gặm nhấm, việc loại bỏ tuyến sinh dục còn cải thiện một số chỉ số về “tuổi thọ khỏe mạnh”. Chuột đực bị thiến duy trì khả năng giữ thăng bằng và chức năng nhận thức tốt hơn khi về già. Chuột cái được cắt bỏ buồng trứng ít có nguy cơ phát triển khối u sinh sản, dù trong một số bài kiểm tra vận động và nhận thức lại cho kết quả kém hơn, phản ánh những đánh đổi sinh học phức tạp.
Xu hướng kéo dài tuổi thọ khi khả năng sinh sản bị ngăn chặn cũng được ghi nhận ở cá, thú có túi và bò sát. Hiệu ứng này thậm chí mạnh hơn ở những loài sống trong môi trường tự nhiên, nơi năng lượng khan hiếm và sự cạnh tranh sinh tồn khốc liệt hơn, khiến cái giá của sinh sản trở nên đắt đỏ hơn nhiều so với môi trường nuôi nhốt.
Liên quan đến con người
Đối với con người, các tác giả cho rằng kết quả nghiên cứu mang ý nghĩa tham chiếu quan trọng, bởi con người chia sẻ nhiều hệ thống sinh lý tương đồng với các loài được phân tích. Thực tế, phụ nữ có tuổi thọ trung bình cao hơn nam giới, song lại suy yếu nhanh hơn sau thời kỳ mãn kinh.
Nghiên cứu này ủng hộ giả thuyết cho rằng mãn kinh, tức việc chấm dứt khả năng sinh sản ở tuổi trung niên, có thể là một sự thích nghi tiến hóa nhằm kéo dài tuổi thọ. Việc không sinh sản ở giai đoạn trưởng thành muộn có thể mang lại lợi ích sống sót về sau.
Lợi thế này có thể được truyền lại thông qua “hiệu ứng bà ngoại”, theo đó những phụ nữ lớn tuổi sống lâu hơn có thể hỗ trợ con cháu tốt hơn, qua đó nâng cao cơ hội sống sót của thế hệ sau thay vì tiếp tục sinh sản ở tuổi cao.

Đáng chú ý, nhóm nghiên cứu cũng sử dụng dữ liệu lịch sử về những người đàn ông bị thiến, cụ thể là các hoạn quan trong nhiều nền văn hóa cổ đại. Các tài liệu cho thấy nhóm này có xu hướng sống lâu hơn những người cùng thời không bị thiến. Phân tích cho thấy tỷ lệ sống sót của họ tăng khoảng 18%, con số tương đồng với những gì được quan sát ở nhiều loài động vật, từ chuột đến cừu.
Các nhà khoa học nhấn mạnh rằng, những phát hiện trên không đồng nghĩa với việc khuyến nghị áp dụng các biện pháp cực đoan cho con người, như một chiến lược để kéo dài tuổi thọ. Thay vào đó, nghiên cứu làm rõ một thực tế sinh học: Sự sống luôn vận hành dựa trên những đánh đổi. Sinh sản là điều kiện cần cho sự tồn tại của loài, song chính động lực này cũng có thể thúc đẩy quá trình lão hóa và làm giảm tuổi thọ của từng cá thể.





